|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重心
| [zhòngxīn] | | | 1. trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lựcđiểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể.)。物体内各点所受的重力产生合力,这个合力的作用点叫作这个物体的重心。 | | | 2. trọng tâm (điểm giao nhau của ba đường trung tuyến trong tam giác, điểm này gọi là trọng tâm của hình tam giác.)。三角形三条中线相交于一点,这个点叫做三角形的重心。 | | | 3. trọng tâm; chủ yếu。事情的中心或主要部分。 | | | 工作重心 | | trọng tâm của công tác. | | | 问题的重心 | | trọng tâm của vấn đề. |
|
|
|
|