Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重心


[zhòngxīn]
1. trọng tâm (mọi điểm trong vật thể chịu trọng lực sản sinh ra hợp lựcđiểm tác dụng của hợp lực này gọi là trọng tâm của vật thể.)。物体内各点所受的重力产生合力,这个合力的作用点叫作这个物体的重心。
2. trọng tâm (điểm giao nhau của ba đường trung tuyến trong tam giác, điểm này gọi là trọng tâm của hình tam giác.)。三角形三条中线相交于一点,这个点叫做三角形的重心。
3. trọng tâm; chủ yếu。事情的中心或主要部分。
工作重心
trọng tâm của công tác.
问题的重心
trọng tâm của vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.