Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重奏


[chóngzòu]
hợp tấu; hoà nhạc nhiều bè; điệp khúc。两个或两个以上的人各按所担任的声部,同时用不同乐器或同一种乐器演奏同一乐曲。按人数的多少,可分为二重奏、三重奏、四重奏等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.