Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重大


[zhòngdà]
trọng đại; to lớn; lớn lao; quan trọng。大而重要(用于抽象事物)。
重大问题
vấn đề quan trọng
意义重大
ý nghĩa lớn lao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.