|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重复
| [chóngfù] | | | 1. lặp lại; chồng chéo; trùng lặp; trùng。(相同的东西)又一次出现。 | | | 这一段的意思跟第二段重复了。 | | ý đoạn này trùng với đoạn thứ hai rồi. | | | 2. nhắc lại; lặp lại。又一次做(相同的事情)。 | | | 他把昨天的话又重复了一遍。 | | anh ấy nhắc lại câu nói ngày hôm qua một lần nữa. |
|
|
|
|