Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重型


[zhòngxíng]
hạng nặng; cỡ lớn。(机器、武器等)在重量、体积、功效或威力上特别大的。
重型汽车
xe tải hạng nặng.
重型车床
máy tiện cỡ lớn.
重型坦克
xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.