Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重地


[zhòngdì]
nơi quan trọng; trọng địa; vùng đất trọng yếu。重要而需要严密防护的地方。
工程重地
công trình nơi trọng yếu
军事重地
vùng đất quân sự trọng yếu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.