|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重利
| [zhònglì] | | | 1. lãi nặng; lợi tức lớn。很高的利息。 | | | 2. lợi nhuận cao; lợi nhuận nhiều。很高的利润。 | | | 牟取重利 | | kiếm được lợi nhuận cao. | | | 3. trọng tiền bạc; coi trọng tiền tài。看重钱财。 | | | 重利轻义 | | tham sang phụ khó; tham tiền phụ nghĩa |
|
|
|
|