Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重利


[zhònglì]
1. lãi nặng; lợi tức lớn。很高的利息。
2. lợi nhuận cao; lợi nhuận nhiều。很高的利润。
牟取重利
kiếm được lợi nhuận cao.
3. trọng tiền bạc; coi trọng tiền tài。看重钱财。
重利轻义
tham sang phụ khó; tham tiền phụ nghĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.