Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重兵


[zhòngbīng]
quân đội hùng hậu; lực lượng hùng hậu。力量雄厚的军队。
重兵把守
quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
重兵压境
quân đội áp sát biên giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.