Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重任


[zhòngrèn]
trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan trọng。重大的责任;重要的任务。
身负重任
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
委以重任
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.