|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
重任
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòngrèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan trọng。重大的责任;重要的任务。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身负重任 | | đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 委以重任 | | giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn |
|
|
|
|