![](img/dict/02C013DD.png) | [chóng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 里 - Lý |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÙNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trùng; lặp; nhắc lại; lặp đi lặp lại。重复。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 书买重 了。 |
| sách mua trùng lặp rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lại; một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác。再。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 久别重 逢。 |
| xa cách lâu ngày gặp lại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旧地重 游。 |
| thăm lại chốn xưa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tầng; lớp; trùng; vỉa; giai tầng; tầng lớp; giai cấp。层。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 云山万重 。 |
| mây núi muôn trùng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 突破一重 又一重 的困难。 |
| đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 重版 ; 重瓣胃 ; 重播 ; 重茬 ; 重唱 ; 重重 ; 重出 ; 重蹈覆辙 ; 重叠 ; 重返 ; 重犯 ; 重逢 ; 重复 ; 重挂 ; 重光 ; 重合 ; 重婚 ; 重茧 ; 重趼 ; 重建 ; 重见天日 ; 重九 ; 重聚 ; 重落 ; 重拍 ; 重起炉灶 ; 重庆 ; 重申 ; 重身 ; 重审 ; 重生父母 ; 重施故伎 ; 重适 ; 重述 ; 重算 ; 重孙 ; 重孙女 ; 重沓 ; 重弹 ; 重提 ; 重体旧事 ; 重围 ; 重温 ; 重温旧梦 ; 重文 ; 重屋 ; 重午 ; 重现 ; 重霄 ; 重新 ; 重修 ; 重修旧好 ; 重言 ; 重演 ; 重眼皮 ; 重阳 ; 重洋 ; 重译 ; 重印 ; 重影 ; 重映 ; 重圆 ; 重张 ; 重整旗鼓 ; 重奏 ; 重足而立 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 里(Lý) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỌNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trọng lượng; nặng。重量;分量。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 举重 |
| cử tạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这条鱼有几斤重? |
| con cá này nặng mấy cân? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nặng (trái với nhẹ)。重量大;比重大(跟'轻'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 体积相等时,铁比木头重。 |
| khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作很重 |
| công việc rất nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 脚步很重 |
| bước chân nặng nề. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 话说得太重了。 |
| lời nói nặng; lời nói gay gắt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nặng; sâu nặng。程度深。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 情意重 |
| tình cảm sâu nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 病势很重 |
| bệnh tình rất trầm trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 受了重伤。 |
| bị thương nặng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trọng yếu; quan trọng; nặng nề。重要。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 军事重地 |
| khu vực quân sự quan trọng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 身负重任。 |
| đảm nhiệm trọng trách. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. coi trọng; xem trọng。重视。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬重 |
| kính trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看重 |
| xem trọng; coi trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 器重 |
| coi trọng; chú ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 为人所重 |
| được mọi người trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 重男轻女是错误的。 |
| trọng nam khinh nữ là một sai lầm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. không khinh suất; không sơ suất。不轻率。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 自重 |
| tự trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 慎重 |
| thận trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 老成持重 |
| thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thận |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 重办 ; 重臂 ; 重兵 ; 重彩 ; 重创 ; 重大 ; 重担 ; 重地 ; 重点 ; 重读 ; 重犯 ; 重负 ; 重工业 ; 重话 ; 重活 ; 重机关枪 ; 重价 ; 重奖 ; 重金 ; 重金属 ; 重力 ; 重利 ; 重量 ; 重炮 ; 重氢 ; 重任 ; 重伤 ; 重身子 ; 重视 ; 重听 ; 重头戏 ; 重托 ; 重武器 ; 重孝 ; 重心 ; 重型 ; 重要 ; 重音 ; 重用 ; 重元素 ; 重责 ; 重镇 ; 重资 ; 重子 |