Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
里程


[lǐchéng]
1. chặng đường; hành trình; lộ trình。路程。
里程表。
bảng lộ trình.
往返里程。
lộ trình khứ hồi.
2. quá trình phát triển。指发展的过程。
革命的里程。
chặng đường Cách Mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.