Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
里弄


[lǐlòng]
1. ngõ; xóm。巷;小胡同(总称)。
2. việc phường。关于里弄居民的。
里弄工作。
công tác phố phường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.