Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
释放


[shìfàng]
1. thả ra; phóng thích。恢复被拘押者或服刑者的人身自由。
释放战俘。
phóng thích tù binh địch.
2. phóng。把所含的物质或能量放出来。
原子反应堆能有效地释放原子能。
phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.