Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采集


[cǎijí]
thu thập; sưu tầm; thu nhặt; sưu tập; gom góp。收集;搜罗。
采集植物标本
thu thập tiêu bản thực vật
采集民间歌谣
sưu tầm ca dao dân gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.