Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采集


[cǎijí]
thu thập; sưu tầm; thu nhặt; sưu tập; gom góp。收集;搜罗。
采集植物标本
thu thập tiêu bản thực vật
采集民间歌谣
sưu tầm ca dao dân gian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.