Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采购


[cǎigòu]
1. chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)。选择购买(多指为机关或企业)。
采购员。
nhân viên chạy vật tư
采购建筑材料。
mua vật liệu xây dựng
2. nhân viên vật tư; người tiếp phẩm。担任采购工作的人。
他在食堂当采购。
anh ấy là nhân viên mua hàng cho nhà ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.