|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采购
| [cǎigòu] | | 动 | | | 1. chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)。选择购买(多指为机关或企业)。 | | | 采购员。 | | nhân viên chạy vật tư | | | 采购建筑材料。 | | mua vật liệu xây dựng | | | 2. nhân viên vật tư; người tiếp phẩm。担任采购工作的人。 | | | 他在食堂当采购。 | | anh ấy là nhân viên mua hàng cho nhà ăn |
|
|
|
|