Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采访


[cǎifǎng]
sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức。搜集寻访。
采访新闻。
săn tin
加强图书采访工作。
đẩy mạnh công việc thu thập sách báo
记者来采访。
phóng viên đến phỏng vấn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.