Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采纳


[cǎinà]
tiếp thu; tiếp nhận (ý kiến, kiến nghị, yêu cầu)。接受(意见、建议、要求)。
采纳群众的意见。
tiếp thu ý kiến của quần chúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.