|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采用
 | [cǎiyòng] | | |  | chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng)。认为合适而使用。 | | |  | 采用新工艺 | | | áp dụng công nghệ mới | | |  | 采用新方法 | | | áp dụng phương pháp mới | | |  | 采用举手表决方式 | | | chọn cách giơ tay biểu quyết | | |  | 那篇稿子已被编辑部采用 | | | bản thảo này đã được ban biên tập chọn dùng |
|
|
|
|