Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采摘


[cǎizhāi]
ngắt lấy; ngắt; bẻ; hái (hoa, lá, quả)。摘取(花儿、叶子、果子)。
采摘一串葡萄
hái một chùm nho
采摘棉花
hái bông vải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.