|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采取
 | [cǎiqǔ] |  | 动 | | |  | 1. áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ...)。选择施行(某种方针、政策、措施、手段、形式、态度等)。 | | |  | 采取紧急措施。 | | | áp dụng biện pháp khẩn cấp | | |  | 采取守势。 | | | thực hiện thế phòng thủ | | |  | 采取一切可能采取的手段。 | | | dùng mọi thủ đoạn có thể áp dụng được | | |  | 2. lấy; bằng...; với... 。取。 | | |  | 采取指纹。 | | | lấy dấu vân tay |
|
|
|
|