Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
采伐


[cǎifá]
đốn củi; đốn gỗ; chặt củi; chặt cây; đẵn cây lấy gỗ。在森林中砍伐树木,采集木材。
采伐林木。
chặt cây rừng
上山采伐。
lên rừng đốn gỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.