Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
醒目


[xǐngmù]
rõ ràng; nổi bật; dễ thấy (chữ viết, hình vẽ...)。(文字、图画等)形象明显,容易看清。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.