|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
醇
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (醕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉 - Dậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUẦN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rượu tinh; rượu cồn。含酒精多的酒。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong lành; trong trắng; trinh bạch; trong sáng; trong trẻo。纯粹。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rượu; chất cồn。有机化合物的一大类,是含有羟基的烃化合物。如乙醇(酒精)、胆固醇。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 醇和 ; 醇厚 ; 醇化 ; 醇酒 ; 醇烈 ; 醇美 ; 醇浓 ; 醇朴 ; 醇香 |
|
|
|
|