|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
醇
| Từ phồn thể: (醕) | | [chún] | | Bộ: 酉 - Dậu | | Số nét: 15 | | Hán Việt: THUẦN | | 书 | | | 1. rượu tinh; rượu cồn。含酒精多的酒。 | | 书 | | | 2. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong lành; trong trắng; trinh bạch; trong sáng; trong trẻo。纯粹。 | | | 3. rượu; chất cồn。有机化合物的一大类,是含有羟基的烃化合物。如乙醇(酒精)、胆固醇。 | | Từ ghép: | | | 醇和 ; 醇厚 ; 醇化 ; 醇酒 ; 醇烈 ; 醇美 ; 醇浓 ; 醇朴 ; 醇香 |
|
|
|
|