Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酿造


[niángzào]
sản xuất (rượu, giấm, tương)。利用发酵作用制造(酒、醋、酱油等)。
山西汾阳酿造的汾酒很有名。
rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.