Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酸溜溜


[suānliūliū]
1. chua; vị chua。形容酸的味道或气味。
2. mệt mỏi。形容轻微酸痛的感觉。
走了一天的路,腿肚子有点儿酸溜溜的。
đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.
3. chua xót。形容轻微嫉妒或心里难过的感觉。
4. xổ nho; chơi chữ (châm biếm)。形容爱引用古书词句,言谈迂腐(含讥讽意)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.