|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酸溜溜
| [suānliūliū] | | | 1. chua; vị chua。形容酸的味道或气味。 | | | 2. mệt mỏi。形容轻微酸痛的感觉。 | | | 走了一天的路,腿肚子有点儿酸溜溜的。 | | đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi. | | | 3. chua xót。形容轻微嫉妒或心里难过的感觉。 | | | 4. xổ nho; chơi chữ (châm biếm)。形容爱引用古书词句,言谈迂腐(含讥讽意)。 |
|
|
|
|