Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酷爱


[kùài]
rất thích; rất yêu; mê; ham mê; miệt mài。非常爱好。
酷爱书 法。
rất thích thư pháp.
酷爱音乐。
mê âm nhạc。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.