Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kù]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 14
Hán Việt: KHỐC
1. tàn khốc; tàn bạo。残酷。
酷刑。
hình phạt tàn khốc
酷吏。
quan lại tàn bạo.
2. cực; quá; rất。程度深的。
酷热。
cực nóng, nóng ghê.
酷寒。
cực rét; lạnh ghê.
酷似。
rất giống.
酷肖。
cực giống
Từ ghép:
酷爱 ; 酷吏 ; 酷烈 ; 酷虐 ; 酷热 ; 酷暑 ; 酷似 ; 酷肖 ; 酷刑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.