Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酬劳


[chóuláo]
1. trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn。酬谢(出力的人)。
2. sự báo đáp; sự đền ơn; khoản thù lao; phần thưởng。给出力的人的报酬。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.