Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酬劳


[chóuláo]
1. trả thù lao; trả công; thưởng công; đền ơn。酬谢(出力的人)。
2. sự báo đáp; sự đền ơn; khoản thù lao; phần thưởng。给出力的人的报酬。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.