![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (醻、詶、酧) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉 - Dậu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÙ |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nâng cốc chúc mừng; chúc rượu; uống mừng; mời rượu。 敬酒。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 酬酢。 |
| chúc rượu lẫn nhau (giữa chủ và khách). |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đền đáp; báo đền。报答。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 酬谢。 |
| đền ơn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiền công; thù lao; phần thưởng。报酬。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 同工同酬。 |
| việc làm ngang nhau thì thù lao như nhau. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. xã giao; giao tế。交际往来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 应酬。 |
| xã giao qua lại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 酬答。 |
| đáp lễ lại. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thực hiện; thực hành; giành được; hoàn thành。实现。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 壮志未酬。 |
| chí lớn chưa thành, quyết không thôi. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 酬报 ; 酬宾 ; 酬唱 ; 酬答 ; 酬对 ; 酬和 ; 酬金 ; 酬劳 ; 酬谢 ; 酬应 ; 酬酢 |