Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (醻、詶、酧)
[chóu]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 13
Hán Việt: THÙ
1. nâng cốc chúc mừng; chúc rượu; uống mừng; mời rượu。 敬酒。
酬酢。
chúc rượu lẫn nhau (giữa chủ và khách).
2. đền đáp; báo đền。报答。
酬谢。
đền ơn.
3. tiền công; thù lao; phần thưởng。报酬。
同工同酬。
việc làm ngang nhau thì thù lao như nhau.
4. xã giao; giao tế。交际往来。
应酬。
xã giao qua lại.
酬答。
đáp lễ lại.
5. thực hiện; thực hành; giành được; hoàn thành。实现。
壮志未酬。
chí lớn chưa thành, quyết không thôi.
Từ ghép:
酬报 ; 酬宾 ; 酬唱 ; 酬答 ; 酬对 ; 酬和 ; 酬金 ; 酬劳 ; 酬谢 ; 酬应 ; 酬酢



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.