Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lào]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 13
Hán Việt: LẠC
1. sữa đặc。用牛、马、羊的乳汁做成的半凝固的食品。
2. chè。用果子或果子的仁做的糊状食品。
杏仁酪。
chè hạch nhân.
核桃酪。
chè hạch đào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.