Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǐng]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 13
Hán Việt: MÍNH
say bí tỉ; say mèm; say tuý luý。酩酊。
Từ ghép:
酩酊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.