|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酥
![](img/dict/02C013DD.png) | [sū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉 - Dậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Bơ。古代称酥油为酥。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xốp giòn (thức ăn)。(食物)松而易碎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虾片一炸就很酥。 | | bánh tôm chiên rất giòn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. món điểm tâm xốp giòn。面粉和油加糖制成的松而易碎的点心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桃酥。 | | bánh điểm tâm đào xốp giòn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. yếu mềm。酥软。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 酥脆 ; 酥麻 ; 酥软 ; 酥油 |
|
|
|
|