|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酥
| [sū] | | Bộ: 酉 - Dậu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TÔ | | | 1. Bơ。古代称酥油为酥。 | | | 2. xốp giòn (thức ăn)。(食物)松而易碎。 | | | 虾片一炸就很酥。 | | bánh tôm chiên rất giòn. | | | 3. món điểm tâm xốp giòn。面粉和油加糖制成的松而易碎的点心。 | | | 桃酥。 | | bánh điểm tâm đào xốp giòn. | | | 4. yếu mềm。酥软。 | | Từ ghép: | | | 酥脆 ; 酥麻 ; 酥软 ; 酥油 |
|
|
|
|