Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hān]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 12
Hán Việt: CẠM, HÀM
1. uống say; say; rượu say; say sưa; tha hồ; thả cửa。饮酒尽兴。
酣饮
uống say
半酣
nửa say nửa tỉnh
酒酣耳热
rượu say tai nóng
2. say; mê; say mê。泛指尽兴、畅快。
酣歌
say mê ca hát
酣睡
mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
Từ ghép:
酣畅 ; 酣梦 ; 酣眠 ; 酣然 ; 酣睡 ; 酣饮 ; 酣战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.