Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酝酿


[yùnniàng]
ủ rượu; công tác chuẩn bị。造酒的发酵过程。比喻做准备工作。
酝酿候选人名单。
chuẩn bị danh sách ứng viên
大家先酝酿一下,好充分发表意见。
mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.