Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酝酿


[yùnniàng]
ủ rượu; công tác chuẩn bị。造酒的发酵过程。比喻做准备工作。
酝酿候选人名单。
chuẩn bị danh sách ứng viên
大家先酝酿一下,好充分发表意见。
mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.