Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (醞、醖)
[yùn]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 11
Hán Việt: UẤN
1. ủ rượu 。酿酒。
酝酿
ủ rượu
春酝夏成
mùa xuân ủ đến mùa hạ thành rượu
2. rượu。指酒。
佳酝
rượu ngon
Từ ghép:
酝酿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.