Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酒鬼


[jiǔguǐ]
kẻ nát rượu; bợm nhậu; sâu rượu; người nghiện rượu。好酒贪杯的人(骂人的话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.