Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酒菜


[jiǔcài]
1. rượu và thức ăn; rượu và đồ ăn。酒和菜。
2. đồ nhắm; đồ nhậu。下酒的菜。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.