Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酒肉朋友


[jiǔròupéngyǒu]
bạn nhậu; bạn rượu; bạn ăn chơi; bạn xôi thịt; bạn phù thịnh; bạn khi vui thì vỗ tay vào。只在一起吃喝玩樂的朋友。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.