Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酒家


[jiǔjiā]
1. tiệm rượu; quán rượu。指酒店,現多用做飯館名稱。
2. tửu bảo; người hầu rượu; người bán rượu。酒保。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.