Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酒令


[jiǔlìng]
tửu lệnh; phạt rượu; tửu lệnh。(酒令儿)旧时饮酒时所做的可分输赢的游戏,输了的人罚饮酒。
行酒令。
phạt rượu.
出个酒令儿。
chơi trò phạt rượu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.