Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配音


[pèiyīn]
lồng tiếng; phối âm。译制影片时,用某种语言录音代替原片上的录音。摄制影片时,演员的话音或歌声用别人的代替,也叫配音。
配音演员
diễn viên lồng tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.