|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配角
 | [pèijué] | | |  | 1. phối hợp diễn。(配角儿)合演一出戏,都扮主要角色。 | | |  | 他们俩老是配角,合演过《兄妹开荒》、《白毛女》等。 | | | hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'. | | |  | 2. vai phụ。(配角儿)戏剧、电影等艺术表演中的次要角色。 | | |  | 3. trợ lý; người phụ việc。比喻做辅助工作或次要工作的人。 |
|
|
|
|