Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配角


[pèijué]
1. phối hợp diễn。(配角儿)合演一出戏,都扮主要角色。
他们俩老是配角,合演过《兄妹开荒》、《白毛女》等。
hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
2. vai phụ。(配角儿)戏剧、电影等艺术表演中的次要角色。
3. trợ lý; người phụ việc。比喻做辅助工作或次要工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.