Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配种


[pèizhǒng]
lai giống; phối giống。使雌雄两性动物的生殖细胞结合以繁殖后代,分天然交配和人工授精两种。天然交配是雌性动物发情时与雄性动物进行的交配。参看[人工授精]。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.