|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配方
 | [pèifāng] | | |  | 1. phối phương (biến một biểu thức chưa bình phương hoàn toàn thành một biểu thức bình phương hoàn toàn)。把不完全平方式变为完全平方式。 | | |  | 2. pha chế thuốc; bào chế thuốc (theo đơn)。根据处方配制药品。 | | |  | 3. phương pháp phối chế (các sản phẩm hóa học, luyện kim)。指化学制品、冶金产品等的配制方法。通称方子。 |
|
|
|
|