Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配方


[pèifāng]
1. phối phương (biến một biểu thức chưa bình phương hoàn toàn thành một biểu thức bình phương hoàn toàn)。把不完全平方式变为完全平方式。
2. pha chế thuốc; bào chế thuốc (theo đơn)。根据处方配制药品。
3. phương pháp phối chế (các sản phẩm hóa học, luyện kim)。指化学制品、冶金产品等的配制方法。通称方子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.