|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配对
 | [pèiduì] | | |  | 1. ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi。( 配对儿)配合成双。 | | |  | 这只鞋只能和那一只配对。 | | | chiếc dép này chỉ có thể ghép thành đôi với chiếc dép kia thôi. |  | 口 | | |  | 2. giao hợp; giao cấu; giao phối (động vật)。(~儿)(动物)交尾。 |
|
|
|
|