Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配对


[pèiduì]
1. ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi。( 配对儿)配合成双。
这只鞋只能和那一只配对。
chiếc dép này chỉ có thể ghép thành đôi với chiếc dép kia thôi.
2. giao hợp; giao cấu; giao phối (động vật)。(~儿)(动物)交尾。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.