|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
配备
 | [pèibèi] | | |  | 1. phân phối (sức người, sức của)。根据需要分配(人力或物力)。 | | |  | 配备骨干力量。 | | | phân phối lực lượng cốt cán. | | |  | 配备拖拉机。 | | | phân phối máy kéo. | | |  | 2. bố trí (binh lực)。布置(兵力)。 | | |  | 按地形配备火力。 | | | căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực. | | |  | 3. trang bị。成套的器物等。 | | |  | 现代化的配备。 | | | trang bị hiện đại hoá. |
|
|
|
|