Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酌量


[zhuóliáng]
cân nhắc; suy nghĩ; đánh giá; tuỳ tình hình。斟酌;估量。
酌量补助
cân nhắc rồi bổ trợ
酌量调拨
cân nhắc điều chỉnh
你酌量着办吧。
anh cân nhắc làm đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.