Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酌情


[zhuóqíng]
xét; xét tình hình cụ thể。斟酌情况。
酌情处理
xét tình hình cụ thể mà xử lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.