|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酌
| [zhuó] | | Bộ: 酉 - Dậu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CHƯỚC | | | 1. rót; uống (rượu)。斟(酒);饮(酒)。 | | | 对酌 | | đối ẩm; uống rượu tay đôi. | | | 自斟自酌 | | độc ẩm; uống rượu một mình. | | 书 | | | 2. cơm rượu。酒饭。 | | | 菲酌 | | cơm rau | | | 便酌 | | cơm thường | | | 3. cân nhắc; đắn đo; suy nghĩ。斟酌;考虑。 | | | 酌办 | | cân nhắc làm. | | | 酌定 | | cân nhắc quyết định | | | 酌情 | | cân nhắc tình hình | | | 酌予答复 | | cân nhắc rồi trả lời | | | 酌加修改 | | cân nhắc sửa chữa thêm | | Từ ghép: | | | 酌办 ; 酌定 ; 酌夺 ; 酌减 ; 酌量 ; 酌情 |
|
|
|
|