|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酌
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉 - Dậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rót; uống (rượu)。斟(酒);饮(酒)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对酌 | | đối ẩm; uống rượu tay đôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自斟自酌 | | độc ẩm; uống rượu một mình. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cơm rượu。酒饭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 菲酌 | | cơm rau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 便酌 | | cơm thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cân nhắc; đắn đo; suy nghĩ。斟酌;考虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酌办 | | cân nhắc làm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酌定 | | cân nhắc quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酌情 | | cân nhắc tình hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酌予答复 | | cân nhắc rồi trả lời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酌加修改 | | cân nhắc sửa chữa thêm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 酌办 ; 酌定 ; 酌夺 ; 酌减 ; 酌量 ; 酌情 |
|
|
|
|