|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酋
| [qiú] | | Bộ: 酉 - Dậu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TÙ | | | 1. tù trưởng。酋长。 | | | 2. thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược)。(盗匪、侵略者的)首领。 | | | 匪酋。 | | trùm thổ phỉ. | | | 贼酋。 | | trùm trộm cắp. | | | 敌酋。 | | đầu sỏ giặc. | | Từ ghép: | | | 酋长 ; 酋长国 |
|
|
|
|