|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
酋
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 酉 - Dậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÙ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tù trưởng。酋长。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược)。(盗匪、侵略者的)首领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 匪酋。 | | trùm thổ phỉ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贼酋。 | | trùm trộm cắp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敌酋。 | | đầu sỏ giặc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 酋长 ; 酋长国 |
|
|
|
|