Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiú]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 9
Hán Việt: TÙ
1. tù trưởng。酋长。
2. thủ lĩnh; trùm (thổ phỉ, quân xâm lược)。(盗匪、侵略者的)首领。
匪酋。
trùm thổ phỉ.
贼酋。
trùm trộm cắp.
敌酋。
đầu sỏ giặc.
Từ ghép:
酋长 ; 酋长国



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.